Ngày nay, các máy lọc cát nồng độ thấp của Công ty Đức Toàn đã được phát triển khá hoàn chỉnh. Các máy này được thiết kế để làm việc ở nồng độ ≤1.7%, ở nồng độ càng loãng, khả năng lọc của các phần tử lọc càng tốt. Thông thường, chúng làm việc ở nồng 1.0 – 1.5%.
Các bộ lọc cát nồng độ thấp LDC của Đức Toàn dựa trên sự tổ hợp của các modul lọc. Mỗi modul lọc là một cây lọc ( hay ống lọc) được thiết kế như sau:
- Năng suất truyền qua là 1000 lít/ phút.
- Áp suất làm việc 2.0 – 2,5kg/ cm2.
- Mỗi mudul gồm 04 chi tiết:
Å Thân trụ: Ø270 x 6 – 380mm kèm ống vào/ ra của cây lọc Ø90/ Ø90mm.
Å Ống côn trên: Ø270/ Ø160 x 6 – 500mm.
Å Ống côn giữa: Ø160/ Ø65 x 8 – 400mm.
Å Ống côn dưới: Ø65/ Ø14 x 9 – 155mm.
Trong đó, các chi tiết như thân trụ kèm ống vào ra, ống côn trên đều được làm inox 304 dày 6mm. Riêng chi tiết ống côn giữa là chi tiết chịu mài mòn nhiều nhất do ở đây mật độ cát cao, nồng độ cao dần. Do đó, chúng tôi thiết kế vỏ ngoài của ống côn giữa bằng inox 304 và mặt trong được ép một lớp nhựa siêu cao phân tử dày 5mm chịu mài mòn cao.
Ống côn dưới được làm bằng sứ kỹ thuật chịu mài mòn.
Các chi tiết trên đã được tiêu chuẩn hóa, do đó việc thay thế và lắp ráp được dễ dàng. Tùy theo năng suất của từng hệ thống xử lý mà chúng tôi tổ hợp lắp thành các bộ lọc cát nồng độ thấp LDC từ 1000LPM-16000LPM, chúng thường được thiết kế với 2 hoặc 3 cấp lọc, ở cấp lọc cuối cùng có một bầu xoáy được thiết kế và lắp đặt để tách hoàn toàn cát thải về hố chứa cát để loại bỏ.
Sau đây là bảng thông số các máy lọc cát Nồng độ thấp do Công ty Đức Toàn sản xuất
STT
|
Thông Số
Mã hiệu
|
Năng suất
( Lít/ phút)
|
Nồng độ bột vào
( %)
|
Áp lực bột vào/ ra
( Kg/ cm2)
|
Đường kính ống góp vào/ ra
(mm)
|
Ghi chú
|
1
|
LDC 1000LPM
|
1000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø90/ Ø90
|
|
2
|
LDC 2000LPM
|
2000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø140/ Ø140
|
|
3
|
LDC 3000LPM
|
3000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø168/ Ø168
|
|
4
|
LDC 4000LPM
|
4000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø220/ Ø220
|
|
5
|
LDC 5000LPM
|
5000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø220/ Ø220
|
|
6
|
LDC 6000LPM
|
6000
|
≤ 2%
|
2.5 / 2.0
|
Ø273/ Ø273
|
|